Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
revenue stamp


noun
a small piece of adhesive paper that is put on an object to show that a government tax has been paid
Syn:
stamp
Hypernyms:
sheet, piece of paper, sheet of paper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.